-
phát âm 雞
Phát âm của
njim
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 雞
Phát âm của
hotline110
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 雞 trong Tiếng Ngô
Chia sẻ phát âm từ 雞 trong Tiếng Ngô:
Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ
-
phát âm 雞
Phát âm của
DeliaZhang
(Nữ từ Hoa Kỳ)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 雞
Phát âm của
tcgs310671
(Nữ từ Đài Loan)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 雞 trong Tiếng Trung
Chia sẻ phát âm từ 雞 trong Tiếng Trung:
-
phát âm 雞
Phát âm của
690518207
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 雞
Phát âm của
sunior01
(Nam từ Đài Loan)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 雞 trong Tiếng Mân Nam
Chia sẻ phát âm từ 雞 trong Tiếng Mân Nam:
-
phát âm 雞
Phát âm của
kakakaukau
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 雞 trong Tiếng Mân Đông
Chia sẻ phát âm từ 雞 trong Tiếng Mân Đông:
-
phát âm 雞
Phát âm của
Asau
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 雞 trong Tiếng Phủ Tiên
Chia sẻ phát âm từ 雞 trong Tiếng Phủ Tiên:
Từ ngẫu nhiên:
杭州(Hangzhou), 枇杷, 江北人, 世界, 巧克力