BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm 頂你個肺

trong:
Filter language and accent
filter
頂你個肺 phát âm trong Tiếng Quảng Đông [yue]
Đánh vần theo âm vị:  ding2 nei5 go3 fai3
  • phát âm 頂你個肺
    Phát âm của bccu1986 (Nam) Nam
    Phát âm của  bccu1986

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 頂你個肺
    Phát âm của MattWai (Nam từ Hồng Kông) Nam từ Hồng Kông
    Phát âm của  MattWai

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 頂你個肺
    Phát âm của Sab15 (Nữ từ Hồng Kông) Nữ từ Hồng Kông
    Phát âm của  Sab15

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 頂你個肺
    Phát âm của silverstar501 (Nữ từ Hồng Kông) Nữ từ Hồng Kông
    Phát âm của  silverstar501

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 頂你個肺
    Phát âm của rodshaw (Nam từ Hồng Kông) Nam từ Hồng Kông
    Phát âm của  rodshaw

    User information

    -2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 頂你個肺
    Phát âm của TengChinSek (Nam từ Trung Quốc) Nam từ Trung Quốc
    Phát âm của  TengChinSek

    User information

    -2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 頂你個肺 trong Tiếng Quảng Đông

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: 得唔得再見老母