-
phát âm 養分
Phát âm của
akitomo
(Nam từ Nhật Bản
)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
-
phát âm 養分
Phát âm của
straycat88
(Nữ từ Nhật Bản
)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 養分 trong Tiếng Nhật
Chia sẻ phát âm từ 養分 trong Tiếng Nhật:
-
phát âm 養分
Phát âm của
690518207
(Nam từ Trung Quốc
)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
-
phát âm 養分
Phát âm của
jeff831004
(Nam từ Đài Loan
)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 養分 trong Tiếng Mân Nam
Chia sẻ phát âm từ 養分 trong Tiếng Mân Nam:
-
phát âm 養分
Phát âm của
lipanvivian
(Nữ từ Trung Quốc
)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 養分 trong Tiếng Trung
Chia sẻ phát âm từ 養分 trong Tiếng Trung:
-
phát âm 養分
Phát âm của
Shanghai
(Nam từ Trung Quốc
)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 養分 trong Tiếng Ngô
Chia sẻ phát âm từ 養分 trong Tiếng Ngô:
-
phát âm 養分
Phát âm của
CantoneseSpokenHK
(Nữ từ Hồng Kông
)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 養分 trong Tiếng Quảng Đông
Chia sẻ phát âm từ 養分 trong Tiếng Quảng Đông:
Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ
Từ ngẫu nhiên:
Ajinomoto, 東京, Okasan (おかあさん, お母さん), arigatou gozaimasu (ありがとうございます), Arigato gozaimashita (ありがとうございました)