BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm 骆驼

Filter language and accent
filter
骆驼 phát âm trong Tiếng Trung [zh]
  • phát âm 骆驼
    Phát âm của witenglish (Nam từ Trung Quốc) Nam từ Trung Quốc
    Phát âm của  witenglish

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 骆驼
    Phát âm của modoude (Nữ từ Trung Quốc) Nữ từ Trung Quốc
    Phát âm của  modoude

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 骆驼
    Phát âm của MarvinMeow (Nam từ Đài Loan) Nam từ Đài Loan
    Phát âm của  MarvinMeow

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 骆驼 trong Tiếng Trung

骆驼 phát âm trong Tiếng Tấn [cjy]
  • phát âm 骆驼
    Phát âm của senps (Nam từ Trung Quốc) Nam từ Trung Quốc
    Phát âm của  senps

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 骆驼 trong Tiếng Tấn

骆驼 phát âm trong Tiếng Ngô [wuu]
  • phát âm 骆驼
    Phát âm của hotline110 (Nam từ Trung Quốc) Nam từ Trung Quốc
    Phát âm của  hotline110

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 骆驼 trong Tiếng Ngô

骆驼 phát âm trong Tiếng Mân Nam [nan]
  • phát âm 骆驼
    Phát âm của 690518207 (Nam từ Trung Quốc) Nam từ Trung Quốc
    Phát âm của  690518207

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 骆驼 trong Tiếng Mân Nam

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ 骆驼?
骆驼 đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ 骆驼 骆驼   [hak]

Từ ngẫu nhiên: 生命姐姐粗乃玩欠噓脾胃