BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm 귀국하다

Filter language and accent
filter
귀국하다 phát âm trong Tiếng Hàn [ko]
Đánh vần theo âm vị:  [귀ː구카다]
  • phát âm 귀국하다
    Phát âm của euvin (Nữ từ Hàn Quốc) Nữ từ Hàn Quốc
    Phát âm của  euvin

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 귀국하다
    Phát âm của betenoir (Nữ từ Hàn Quốc) Nữ từ Hàn Quốc
    Phát âm của  betenoir

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 귀국하다
    Phát âm của namoda (Nam từ Hàn Quốc) Nam từ Hàn Quốc
    Phát âm của  namoda

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 귀국하다
    Phát âm của godai (Nam từ Hàn Quốc) Nam từ Hàn Quốc
    Phát âm của  godai

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 귀국하다
    Phát âm của sedin7 (Nữ từ Hàn Quốc) Nữ từ Hàn Quốc
    Phát âm của  sedin7

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 귀국하다
    Phát âm của chri3y (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  chri3y

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 귀국하다
    Phát âm của ativ (Nam từ Hàn Quốc) Nam từ Hàn Quốc
    Phát âm của  ativ

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 귀국하다
    Phát âm của baleum (Nam từ Hàn Quốc) Nam từ Hàn Quốc
    Phát âm của  baleum

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 귀국하다
    Phát âm của koreanlounge (Nam từ Hàn Quốc) Nam từ Hàn Quốc
    Phát âm của  koreanlounge

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 귀국하다 trong Tiếng Hàn

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: 현대외국인진급하다