Cách phát âm 여우

trong:
Filter language and accent
filter
여우 phát âm trong Tiếng Hàn [ko]
Đánh vần theo âm vị:  jə.u
  • phát âm 여우
    Phát âm của dogbert (Nữ từ Hàn Quốc) Nữ từ Hàn Quốc
    Phát âm của  dogbert

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 여우
    Phát âm của vhfmqh (Nam từ Hàn Quốc) Nam từ Hàn Quốc
    Phát âm của  vhfmqh

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 여우 trong Tiếng Hàn

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ 여우?
여우 đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ 여우 여우   [ko]

Từ ngẫu nhiên: 지게음식월요일화요일멸하다