Cách phát âm 열정

Filter language and accent
filter
열정 phát âm trong Tiếng Hàn [ko]
Đánh vần theo âm vị:  열쩡
  • phát âm 열정
    Phát âm của citrusconstellation (Nữ từ Hàn Quốc) Nữ từ Hàn Quốc
    Phát âm của  citrusconstellation

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 열정
    Phát âm của Vavicel (Nữ từ Hàn Quốc) Nữ từ Hàn Quốc
    Phát âm của  Vavicel

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 열정
    Phát âm của vhfmqh (Nam từ Hàn Quốc) Nam từ Hàn Quốc
    Phát âm của  vhfmqh

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 열정
    Phát âm của ativ (Nam từ Hàn Quốc) Nam từ Hàn Quốc
    Phát âm của  ativ

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 열정
    Phát âm của Letitgo (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  Letitgo

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 열정
    Phát âm của onsu (Nữ từ Hàn Quốc) Nữ từ Hàn Quốc
    Phát âm của  onsu

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 열정 trong Tiếng Hàn

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: 인연음악시청하다해열제구부리다