Cách phát âm 외국인

Filter language and accent
filter
외국인 phát âm trong Tiếng Hàn [ko]
Đánh vần theo âm vị:  øɡuɡin
  • phát âm 외국인
    Phát âm của pizzi88 (Nữ từ Hàn Quốc) Nữ từ Hàn Quốc
    Phát âm của  pizzi88

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 외국인
    Phát âm của savior2715 (Nam từ Nhật Bản) Nam từ Nhật Bản
    Phát âm của  savior2715

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 외국인
    Phát âm của vhfmqh (Nam từ Hàn Quốc) Nam từ Hàn Quốc
    Phát âm của  vhfmqh

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 외국인
    Phát âm của kvoblfzlfyd (Nam từ Hàn Quốc) Nam từ Hàn Quốc
    Phát âm của  kvoblfzlfyd

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 외국인
    Phát âm của ativ (Nam từ Hàn Quốc) Nam từ Hàn Quốc
    Phát âm của  ativ

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 외국인
    Phát âm của baleum (Nam từ Hàn Quốc) Nam từ Hàn Quốc
    Phát âm của  baleum

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 외국인
    Phát âm của koreanlounge (Nam từ Hàn Quốc) Nam từ Hàn Quốc
    Phát âm của  koreanlounge

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 외국인
    Phát âm của tmxhfl9979 (Nam từ Hàn Quốc) Nam từ Hàn Quốc
    Phát âm của  tmxhfl9979

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 외국인
    Phát âm của imetsospecial3 (Nữ từ Hàn Quốc) Nữ từ Hàn Quốc
    Phát âm của  imetsospecial3

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 외국인 trong Tiếng Hàn

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: 귀국하다가짜가을사용자명사사분기