Cách phát âm 지하철

Filter language and accent
filter
지하철 phát âm trong Tiếng Hàn [ko]
Đánh vần theo âm vị:  tɕiɦɐtɕʰʌl
  • phát âm 지하철
    Phát âm của ssoonkimi (Nam từ Hàn Quốc) Nam từ Hàn Quốc
    Phát âm của  ssoonkimi

    User information

    4 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 지하철
    Phát âm của evolaska (Nam từ Hàn Quốc) Nam từ Hàn Quốc
    Phát âm của  evolaska

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 지하철
    Phát âm của staytuned (Nữ từ Hàn Quốc) Nữ từ Hàn Quốc
    Phát âm của  staytuned

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 지하철
    Phát âm của doorie (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  doorie

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 지하철
    Phát âm của ohana (Nam từ Triều Tiên, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân) Nam từ Triều Tiên, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân
    Phát âm của  ohana

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 지하철
    Phát âm của ativ (Nam từ Hàn Quốc) Nam từ Hàn Quốc
    Phát âm của  ativ

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 지하철
    Phát âm của baleum (Nam từ Hàn Quốc) Nam từ Hàn Quốc
    Phát âm của  baleum

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 지하철
    Phát âm của Letitgo (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  Letitgo

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 지하철
    Phát âm của koreanlounge (Nam từ Hàn Quốc) Nam từ Hàn Quốc
    Phát âm của  koreanlounge

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 지하철 trong Tiếng Hàn

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: 현대외국인진급하다