BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm Anglo-Saxon

Filter language and accent
filter
Anglo-Saxon phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ˌæŋɡləʊ ˈsæksən
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm Anglo-Saxon
    Phát âm của TopQuark (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  TopQuark

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Anglo-Saxon
    Phát âm của Croquette (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  Croquette

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Anglo-Saxon
    Phát âm của Embo (Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  Embo

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm Anglo-Saxon
    Phát âm của sugardaddy (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  sugardaddy

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Anglo-Saxon
    Phát âm của jessehalloran (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  jessehalloran

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Anglo-Saxon
    Phát âm của demented0421 (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  demented0421

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa
  • Định nghĩa của Anglo-Saxon

    • a native or inhabitant of England prior to the Norman Conquest
    • a person of Anglo-Saxon (especially British) descent whose native tongue is English and whose culture is strongly influenced by English culture as in WASP for `White Anglo-Saxon Protestant'
    • English prior to about 1100

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm Anglo-Saxon trong Tiếng Anh

Anglo-Saxon phát âm trong Tiếng Pháp [fr]
Đánh vần theo âm vị:  ɑ̃.ɡlɔ.sak.sɔ̃
  • phát âm Anglo-Saxon
    Phát âm của vits (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  vits

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của Anglo-Saxon

    • de civilisation britannique
    • personne de nationalité britannique
    • anglais ancien
  • Từ đồng nghĩa với Anglo-Saxon

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm Anglo-Saxon trong Tiếng Pháp

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: threebananabookTuesdayTwitter