BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm arı

trong:
Filter language and accent
filter
arı phát âm trong Tiếng Thổ [tr]
  • phát âm arı
    Phát âm của yenier (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  yenier

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm arı
    Phát âm của isimsiz (Nữ từ Thổ Nhĩ Kỳ) Nữ từ Thổ Nhĩ Kỳ
    Phát âm của  isimsiz

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
  • arı ví dụ trong câu

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm arı trong Tiếng Thổ

arı phát âm trong Tiếng Azerbaijan [az]
  • phát âm arı
    Phát âm của sevinc (Nữ từ Azerbaijan) Nữ từ Azerbaijan
    Phát âm của  sevinc

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm arı
    Phát âm của mamuk (Nữ từ Thụy Sỹ) Nữ từ Thụy Sỹ
    Phát âm của  mamuk

    User information

    -1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm arı trong Tiếng Azerbaijan

arı phát âm trong Tiếng Tatarstan [tt]
  • phát âm arı
    Phát âm của Sham2019 (Nam từ Nga) Nam từ Nga
    Phát âm của  Sham2019

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm arı trong Tiếng Tatarstan

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ arı?
arı đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ arı arı   [crh]

Từ ngẫu nhiên: Muhammed Mustafa(s.a.v)avukattelifbababörek