BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm Béchamel

Filter language and accent
filter
Béchamel phát âm trong Tiếng Pháp [fr]
  • phát âm Béchamel
    Phát âm của aiprt (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  aiprt

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Béchamel
    Phát âm của Paris13 (Nữ từ Pháp) Nữ từ Pháp
    Phát âm của  Paris13

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Béchamel
    Phát âm của gwen_bzh (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  gwen_bzh

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa
  • Định nghĩa của Béchamel

    • sauce blanche à base de lait
    • argotiquement homme hautain, ou situation périlleuse

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm Béchamel trong Tiếng Pháp

Béchamel phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ˈbeɪʃəmɛl
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm Béchamel
    Phát âm của wkshimself (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  wkshimself

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa
  • Định nghĩa của Béchamel

    • milk thickened with a butter and flour roux

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm Béchamel trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: salopeAnverssourcilleset