ˈbɾi.o
-
phát âm brío
Phát âm của
pleitecas
(Nam từ Tây Ban Nha)
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm brío trong Tiếng Tây Ban Nha
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm brío trong Tiếng Tây Ban Nha
De cómo Carlomagno, rey de la Cristiandad, utilizaba el espadón con igual brío en la guerra que en el amor.(Toti Martínez de Leza, Placeres reales)
phát âm De cómo Carlomagno, rey de la Cristiandad, utilizaba el espadón con igual brío en la guerra que en el amor.(Toti Martínez de Leza, Placeres reales) Phát âm của Covarrubias (Nam từ Tây Ban Nha)Từ ngẫu nhiên: ferrocarril, mierda, Amarillo, corazón, yo