BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm breastplate

trong:
Filter language and accent
filter
breastplate phát âm trong Tiếng Anh [en]
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm breastplate
    Phát âm của kungfupenguin (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  kungfupenguin

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm breastplate
    Phát âm của JessicaMS (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  JessicaMS

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa
  • Định nghĩa của breastplate

    • armor plate that protects the chest; the front part of a cuirass

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm breastplate trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: scheduleGoogleYouTubelieutenantsquirrel