Cách phát âm bruma

Filter language and accent
filter
bruma phát âm trong Tiếng Latin [la]
  • phát âm bruma
    Phát âm của giorgiospizzi (Nam từ Ý) Nam từ Ý
    Phát âm của  giorgiospizzi

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm bruma trong Tiếng Latin

bruma phát âm trong Tiếng Bồ Đào Nha [pt]
Đánh vần theo âm vị:  bruma
    Thổ âm: Âm giọng Brazil Thổ âm: Âm giọng Brazil
  • phát âm bruma
    Phát âm của AgenorAraujo (Nam từ Brasil) Nam từ Brasil
    Phát âm của  AgenorAraujo

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Các âm giọng khác
  • phát âm bruma
    Phát âm của luanapatriciac (Nữ từ Brasil) Nữ từ Brasil
    Phát âm của  luanapatriciac

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm bruma trong Tiếng Bồ Đào Nha

bruma phát âm trong Tiếng Tây Ban Nha [es]
    Thổ âm: Âm giọng Tây Ban Nha Thổ âm: Âm giọng Tây Ban Nha
  • phát âm bruma
    Phát âm của Baloo (Nam từ Tây Ban Nha) Nam từ Tây Ban Nha
    Phát âm của  Baloo

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm bruma
    Phát âm của guaapina (Nữ từ Tây Ban Nha) Nữ từ Tây Ban Nha
    Phát âm của  guaapina

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm bruma trong Tiếng Tây Ban Nha

bruma phát âm trong Tiếng Ý [it]
Đánh vần theo âm vị:  'bruma
  • phát âm bruma
    Phát âm của Rosicip (Nữ từ Ý) Nữ từ Ý
    Phát âm của  Rosicip

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm bruma trong Tiếng Ý

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ bruma?
bruma đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ bruma bruma   [eu]
  • Ghi âm từ bruma bruma   [gl]
  • Ghi âm từ bruma bruma   [pt - pt]

Từ ngẫu nhiên: quod erat demonstrandumpaxHelvetianaturalisnatura