BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm cares

Filter language and accent
filter
cares phát âm trong Tiếng Anh [en]
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm cares
    Phát âm của dorabora (Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  dorabora

    User information

    3 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm cares
    Phát âm của Revii (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  Revii

    User information

    -1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
  • cares ví dụ trong câu

    • Who cares?

      phát âm Who cares?
      Phát âm của 6561 (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland)
Định nghĩa
  • Định nghĩa của cares

    • the work of providing treatment for or attending to someone or something
    • judiciousness in avoiding harm or danger
    • an anxious feeling

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm cares trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ cares?
cares đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ cares cares   [en - usa]
  • Ghi âm từ cares cares   [es - es]
  • Ghi âm từ cares cares   [es - latam]
  • Ghi âm từ cares cares   [es - other]

Từ ngẫu nhiên: vaselanguagestupidandcunt