BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm cloven hoof

Filter language and accent
filter
cloven hoof phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ˌkləʊv(ə)n ˈhuːf
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm cloven hoof
    Phát âm của TopQuark (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  TopQuark

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa
  • Định nghĩa của cloven hoof

    • the mark of Satan
    • a hoof divided into two parts at its distal extremity (as of ruminants or swine)

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm cloven hoof trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ cloven hoof?
cloven hoof đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ cloven hoof cloven hoof   [en - usa]
  • Ghi âm từ cloven hoof cloven hoof   [en - other]

Từ ngẫu nhiên: whatLondonbasilfuckEdinburgh