Cách phát âm erythrocytes

trong:
Filter language and accent
filter
erythrocytes phát âm trong Tiếng Anh [en]
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm erythrocytes
    Phát âm của sagery000 (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  sagery000

    User information

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm erythrocytes
    Phát âm của elliottdaniel (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  elliottdaniel

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa
  • Định nghĩa của erythrocytes

    • a mature blood cell that contains hemoglobin to carry oxygen to the bodily tissues; a biconcave disc that has no nucleus

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm erythrocytes trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ erythrocytes?
erythrocytes đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ erythrocytes erythrocytes   [en - uk]

Từ ngẫu nhiên: thoughtsureEnglishdancegirl