BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm female

trong:
Filter language and accent
filter
female phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ˈfiːmeɪl
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm female
    Phát âm của srvancott (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  srvancott

    User information

    9 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm female
    Phát âm của goats (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  goats

    User information

    8 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm female
    Phát âm của OKUMALC50 (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  OKUMALC50

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Các âm giọng khác
  • phát âm female
    Phát âm của jibra (Nam từ Canada) Nam từ Canada
    Phát âm của  jibra

    User information

    -1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của female

    • an animal that produces gametes (ova) that can be fertilized by male gametes (spermatozoa)
    • a person who belongs to the sex that can have babies
    • being the sex (of plant or animal) that produces fertilizable gametes (ova) from which offspring develop
  • Từ đồng nghĩa với female

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm female trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ female?
female đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ female female   [en - uk]
  • Ghi âm từ female female   [en - other]
  • Ghi âm từ female female   [tw]

Từ ngẫu nhiên: scheduleGoogleYouTubelieutenantsquirrel