Cách phát âm foie gras

Filter language and accent
filter
foie gras phát âm trong Tiếng Pháp [fr]
Đánh vần theo âm vị:  fwaɡʁɑ
  • phát âm foie gras
    Phát âm của spl0uf (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  spl0uf

    User information

    7 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm foie gras
    Phát âm của fowl (Nữ từ Pháp) Nữ từ Pháp
    Phát âm của  fowl

    User information

    4 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm foie gras
    Phát âm của cheeeevre (Nữ từ Pháp) Nữ từ Pháp
    Phát âm của  cheeeevre

    User information

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm foie gras
    Phát âm của fleurbleue (Nữ từ Pháp) Nữ từ Pháp
    Phát âm của  fleurbleue

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm foie gras
    Phát âm của gwen_bzh (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  gwen_bzh

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm foie gras
    Phát âm của Fatti (Nữ từ Pháp) Nữ từ Pháp
    Phát âm của  Fatti

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm foie gras
    Phát âm của Stephantal (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  Stephantal

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm foie gras
    Phát âm của BergerBlanc (Nữ từ Pháp) Nữ từ Pháp
    Phát âm của  BergerBlanc

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm foie gras
    Phát âm của Clador06 (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  Clador06

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm foie gras
    Phát âm của FrenchSpeaker (Nam từ Pháp) Nam từ Pháp
    Phát âm của  FrenchSpeaker

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm foie gras
    Phát âm của Nesfere (Nữ từ Pháp) Nữ từ Pháp
    Phát âm của  Nesfere

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm foie gras trong Tiếng Pháp

foie gras phát âm trong Tiếng Anh [en]
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm foie gras
    Phát âm của cameronc96 (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  cameronc96

    User information

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa
  • Định nghĩa của foie gras

    • a pate made from goose liver (marinated in Cognac) and truffles

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm foie gras trong Tiếng Anh

foie gras phát âm trong Tiếng Hà Lan [nl]
  • phát âm foie gras
    Phát âm của Jcbos (Nam từ Hà Lan) Nam từ Hà Lan
    Phát âm của  Jcbos

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm foie gras trong Tiếng Hà Lan

foie gras phát âm trong Tiếng Ý [it]
  • phát âm foie gras
    Phát âm của hopeistheway (Nữ từ Ý) Nữ từ Ý
    Phát âm của  hopeistheway

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm foie gras trong Tiếng Ý

foie gras phát âm trong Tiếng Tây Ban Nha [es]
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ La Tinh Thổ âm: Âm giọng Mỹ La Tinh
  • phát âm foie gras
    Phát âm của urso170 (Nam từ Nam Cực) Nam từ Nam Cực
    Phát âm của  urso170

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm foie gras trong Tiếng Tây Ban Nha

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ foie gras?
foie gras đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ foie gras foie gras   [eu]

Từ ngẫu nhiên: chienfromagequelque chosebrunmaman