BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm gavel

Filter language and accent
filter
gavel phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ˈɡævl̩
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm gavel
    Phát âm của harbour1971 (Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  harbour1971

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm gavel
    Phát âm của falconfling (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  falconfling

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa
  • Định nghĩa của gavel

    • a small mallet used by a presiding officer or a judge

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm gavel trong Tiếng Anh

gavel phát âm trong Tiếng Thụy Điển [sv]
  • phát âm gavel
    Phát âm của kenthn (Nam từ Thụy Điển) Nam từ Thụy Điển
    Phát âm của  kenthn

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm gavel trong Tiếng Thụy Điển

gavel phát âm trong Tiếng Hạ Đức [nds]
  • phát âm gavel
    Phát âm của Bartleby (Nam từ Đức) Nam từ Đức
    Phát âm của  Bartleby

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm gavel trong Tiếng Hạ Đức

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ gavel?
gavel đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ gavel gavel   [es - es]
  • Ghi âm từ gavel gavel   [es - latam]
  • Ghi âm từ gavel gavel   [es - other]

Từ ngẫu nhiên: beenbuttercouponalthoughfather