Cách phát âm gražuolė [lt.]

Filter language and accent
filter
gražuolė [lt.] phát âm trong Tiếng Litva [lt]
  • phát âm gražuolė [lt.]
    Phát âm của Misandrist (Nữ từ Litva) Nữ từ Litva
    Phát âm của  Misandrist

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm gražuolė [lt.]
    Phát âm của grinta (Nữ từ Litva) Nữ từ Litva
    Phát âm của  grinta

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm gražuolė [lt.]
    Phát âm của muilo_burbulas (Nữ từ Litva) Nữ từ Litva
    Phát âm của  muilo_burbulas

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm gražuolė [lt.] trong Tiếng Litva

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: galas [lt.]labas rytas! [lt.]gamykla [lt.]žibintas [lt.]atpinga