Cách phát âm Hähnchen

Filter language and accent
filter
Hähnchen phát âm trong Tiếng Đức [de]
Đánh vần theo âm vị:  ˈhɛːnçən
  • phát âm Hähnchen
    Phát âm của hermanthegerman (Nam từ Đức) Nam từ Đức
    Phát âm của  hermanthegerman

    User information

    6 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Hähnchen
    Phát âm của Libelle123 (Nữ từ Đức) Nữ từ Đức
    Phát âm của  Libelle123

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Hähnchen
    Phát âm của sephis (Nam từ Đức) Nam từ Đức
    Phát âm của  sephis

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Hähnchen
    Phát âm của Hoegaard (Nam từ Đức) Nam từ Đức
    Phát âm của  Hoegaard

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Hähnchen
    Phát âm của chiyo_chan (Nữ từ Đức) Nữ từ Đức
    Phát âm của  chiyo_chan

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Hähnchen
    Phát âm của greineder (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  greineder

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Hähnchen
    Phát âm của Jaunesse (Nam từ Đức) Nam từ Đức
    Phát âm của  Jaunesse

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Hähnchen
    Phát âm của slin (Nam từ Đức) Nam từ Đức
    Phát âm của  slin

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Hähnchen
    Phát âm của Openmind (Nam từ Đức) Nam từ Đức
    Phát âm của  Openmind

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Hähnchen
    Phát âm của RobbieF (Nam từ Đức) Nam từ Đức
    Phát âm của  RobbieF

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less
Cụm từ
  • Hähnchen ví dụ trong câu

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm Hähnchen trong Tiếng Đức

Hähnchen phát âm trong Tiếng Bavaria [bar]
  • phát âm Hähnchen
    Phát âm của abhijay (Nam từ Đức) Nam từ Đức
    Phát âm của  abhijay

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm Hähnchen trong Tiếng Bavaria

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: HähnchenLampeseidIrlandApfel