BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm hænder

Filter language and accent
filter
hænder phát âm trong Tiếng Đan Mạch [da]
  • phát âm hænder
    Phát âm của CMunk (Nam từ Đan Mạch) Nam từ Đan Mạch
    Phát âm của  CMunk

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm hænder
    Phát âm của muugi (Nữ từ Đan Mạch) Nữ từ Đan Mạch
    Phát âm của  muugi

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm hænder
    Phát âm của RuneK (Nam từ Đan Mạch) Nam từ Đan Mạch
    Phát âm của  RuneK

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm hænder
    Phát âm của 3Dmonocle (Nữ từ Đan Mạch) Nữ từ Đan Mạch
    Phát âm của  3Dmonocle

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm hænder
    Phát âm của detheltsort (Nữ từ Đan Mạch) Nữ từ Đan Mạch
    Phát âm của  detheltsort

    -1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less
Cụm từ
  • hænder ví dụ trong câu

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm hænder trong Tiếng Đan Mạch

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ hænder?
hænder đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ hænder hænder   [da]

Từ ngẫu nhiên: slutmammutat vriste sigringeklokkeBjerg