BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm nomenklatur

Filter language and accent
filter
nomenklatur phát âm trong Tiếng Đức [de]
  • phát âm nomenklatur
    Phát âm của Nilreb (Nam từ Đức) Nam từ Đức
    Phát âm của  Nilreb

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm nomenklatur trong Tiếng Đức

nomenklatur phát âm trong Tiếng Thụy Điển [sv]
  • phát âm nomenklatur
    Phát âm của gilbertroland (Nam từ Thụy Điển) Nam từ Thụy Điển
    Phát âm của  gilbertroland

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm nomenklatur trong Tiếng Thụy Điển

nomenklatur phát âm trong Tiếng Đan Mạch [da]
  • phát âm nomenklatur
    Phát âm của hsaietz (Nam từ Đan Mạch) Nam từ Đan Mạch
    Phát âm của  hsaietz

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm nomenklatur trong Tiếng Đan Mạch

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ nomenklatur?
nomenklatur đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ nomenklatur nomenklatur   [no]

Từ ngẫu nhiên: StreichholzschächtelchenrotMercedes-BenzChinaBerlin