BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm Ohrringe

Filter language and accent
filter
Ohrringe phát âm trong Tiếng Đức [de]
Đánh vần theo âm vị:  ˈoːɐ̯ʀɪŋə
  • phát âm Ohrringe
    Phát âm của Bartleby (Nam từ Đức) Nam từ Đức
    Phát âm của  Bartleby

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Ohrringe
    Phát âm của frikoe (Nam từ Đức) Nam từ Đức
    Phát âm của  frikoe

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Ohrringe
    Phát âm của ReinerSelbstschuss (Nữ từ Đức) Nữ từ Đức
    Phát âm của  ReinerSelbstschuss

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm Ohrringe trong Tiếng Đức

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: LehrerinBergithKindergartenSchokoladefurchtbar