BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm ornamentation

Filter language and accent
filter
ornamentation phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ˌɔːnəmenˈteɪʃn̩
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm ornamentation
    Phát âm của wkshimself (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  wkshimself

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của ornamentation

    • the state of being ornamented
    • something used to beautify
    • the act of adding extraneous decorations to something
  • Từ đồng nghĩa với ornamentation

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm ornamentation trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: beenbuttercouponalthoughfather