Cách phát âm plays

Filter language and accent
filter
plays phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  pleɪz
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm plays
    Phát âm của wkshimself (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  wkshimself

    User information

    4 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm plays
    Phát âm của newwavepony (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  newwavepony

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa
  • Định nghĩa của plays

    • a dramatic work intended for performance by actors on a stage
    • a theatrical performance of a drama
    • a preset plan of action in team sports

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm plays trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ plays?
plays đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ plays plays   [en - uk]
  • Ghi âm từ plays plays   [en - usa]
  • Ghi âm từ plays plays   [en - other]

Từ ngẫu nhiên: SconenauseaauburnAmericaGermany