BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm rød

trong:
Filter language and accent
filter
rød phát âm trong Tiếng Đan Mạch [da]
  • phát âm rød
    Phát âm của CMunk (Nam từ Đan Mạch) Nam từ Đan Mạch
    Phát âm của  CMunk

    User information

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm rød
    Phát âm của olfine (Nam từ Đan Mạch) Nam từ Đan Mạch
    Phát âm của  olfine

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm rød
    Phát âm của Alster (Nam từ Đan Mạch) Nam từ Đan Mạch
    Phát âm của  Alster

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm rød trong Tiếng Đan Mạch

rød phát âm trong Tiếng Na Uy [no]
  • phát âm rød
    Phát âm của Kristingj (Nữ từ Na Uy) Nữ từ Na Uy
    Phát âm của  Kristingj

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm rød trong Tiếng Na Uy

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: SverigetiltrakmændenesHerningJeg taler ikke dansk