-
phát âm religinio paveldo renginys
Phát âm của
grinta
(Nữ từ Litva)
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm religinio paveldo renginys trong Tiếng Litva
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm religinio paveldo renginys trong Tiếng Litva
Từ ngẫu nhiên: Gecevičius, abejoja ( >abejoti), lipti, maudo ( >maudyti), storėja ( >storėti)