BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm retreat

Filter language and accent
filter
retreat phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  rɪˈtriːt
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm retreat
    Phát âm của TopQuark (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  TopQuark

    User information

    6 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm retreat
    Phát âm của JessicaMS (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  JessicaMS

    User information

    3 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
    Thổ âm: Các âm giọng khác
  • phát âm retreat
    Phát âm của paulzag (Nam từ Úc) Nam từ Úc
    Phát âm của  paulzag

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa
  • Định nghĩa của retreat

    • (military) withdrawal of troops to a more favorable position to escape the enemy's superior forces or after a defeat
    • a place of privacy; a place affording peace and quiet
    • (military) a signal to begin a withdrawal from a dangerous position
  • Từ đồng nghĩa với retreat

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm retreat trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: vaselanguagestupidandcunt