-
phát âm sæl
Phát âm của
olfine
(Nam từ Đan Mạch)
1 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm sæl trong Tiếng Đan Mạch
1 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm sæl trong Tiếng Đan Mạch
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm sæl trong Tiếng Iceland
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm sæl trong Tiếng Bắc Âu Cổ
Ver heil ok sæl.
phát âm Ver heil ok sæl. Phát âm của wikaros (Nam từ Hoa Kỳ)Heil ok sæl.
phát âm Heil ok sæl. Phát âm của wikaros (Nam từ Hoa Kỳ)Từ ngẫu nhiên: Anders And, matematik, nederdel, tegning, to