-
phát âm shiitake (椎茸,しいたけ,シイタケ)Phát âm của strawberrybrown (Nữ từ Nhật Bản) Nữ từ Nhật BảnPhát âm của strawberrybrown
User information
Follow
1 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo -
phát âm shiitake (椎茸,しいたけ,シイタケ)Phát âm của sorechaude (Nam từ Nhật Bản) Nam từ Nhật BảnPhát âm của sorechaude
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo