phát âm taxi
Phát âm của
Jorgedelaese(Nam từ Argentina)
2 bình chọnTốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
phát âm taxi
Phát âm của
AlexanderArg(Nam từ Argentina)
0 bình chọn
TốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
Các âm giọng khác
phát âm taxi
Phát âm của
orgullomoore
(Nam từ Hoa Kỳ)
1 bình chọnTốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
Âm giọng Tây Ban Nha
phát âm taxi
Phát âm của
irs00013(Nữ từ Tây Ban Nha)
1 bình chọnTốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
phát âm taxi
Phát âm của
Aniki(Nữ từ Tây Ban Nha)
0 bình chọnTốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
phát âm taxi
Phát âm của
Dakes(Nam từ Tây Ban Nha)
0 bình chọn
TốtTệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Chia sẻ
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm taxi trong Tiếng Tây Ban Nha
Chia sẻ phát âm từ taxi trong Tiếng Tây Ban Nha:
Facebook
Twitter
Google+
Email
Cụm từ
taxi ví dụ trong câu
Tú me llamas, amor, yo cojo un taxi. (Luis García Montero, Diario cómplice)
phát âm Tú me llamas, amor, yo cojo un taxi. (Luis García Montero, Diario cómplice) Phát âm của urso170(Nam từ Costa Rica)
Tú me llamas, amor, yo cojo un taxi. (Luis García Montero, Diario cómplice)
phát âm Tú me llamas, amor, yo cojo un taxi. (Luis García Montero, Diario cómplice) Phát âm của Covarrubias(Nam từ Tây Ban Nha)
No necesito un paseo en taxi, ya tengo organizado un paseo.
phát âm No necesito un paseo en taxi, ya tengo organizado un paseo. Phát âm của ConchitaCastillo(Nữ từ Tây Ban Nha)
¿Dónde puedo coger un taxi?
phát âm ¿Dónde puedo coger un taxi? Phát âm của cc4miloo(Nam từ Colombia)
¿Dónde puedo coger un taxi?
phát âm ¿Dónde puedo coger un taxi? Phát âm của juanitux(Nam từ Tây Ban Nha)
¿Dónde puedo coger un taxi?
phát âm ¿Dónde puedo coger un taxi? Phát âm của joseangel(Nam từ Tây Ban Nha)
Bản dịch
Bản dịch của taxi
Định nghĩa
-
Từ đồng nghĩa
Định nghĩa của taxi
Vehículo de alquiler que se contrata con su conductor para breves trayectos urbanos, pagándose el recorrido según la distancia a una tarifa indicada por un dispositivo ad hoc.