BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm trunkfish

trong:
Filter language and accent
filter
trunkfish phát âm trong Tiếng Anh [en]
Đánh vần theo âm vị:  ˈtrʌŋkˌfɪʃ
    Thổ âm: Âm giọng Anh Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm trunkfish
    Phát âm của mooncow (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  mooncow

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Định nghĩa
  • Định nghĩa của trunkfish

    • any of numerous small tropical fishes having body and head encased in bony plates

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm trunkfish trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: shitcomputerCanadaTexaspen