-
phát âm Vorderseitenstempel
Phát âm của
slin
(Nam từ Đức)
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm Vorderseitenstempel trong Tiếng Đức
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm Vorderseitenstempel trong Tiếng Đức
Từ ngẫu nhiên: sein, Arnold Schwarzenegger, gestern, morgen, Bundesanstalt