Ngày |
Từ |
Nghe |
Bình chọn |
14/11/2010 |
rökvísindi [is] |
phát âm rökvísindi |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
sólskin [is] |
phát âm sólskin |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
sólargeisli [is] |
phát âm sólargeisli |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
stærðfræði [is] |
phát âm stærðfræði |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
eðlisfræði [is] |
phát âm eðlisfræði |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
fjarlægð [is] |
phát âm fjarlægð |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
hornafræði [is] |
phát âm hornafræði |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
Jóhanna Sigurðardóttir [is] |
phát âm Jóhanna Sigurðardóttir |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
sólarljós [is] |
phát âm sólarljós |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
sittu [is] |
phát âm sittu |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
legið [is] |
phát âm legið |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
sagt [is] |
phát âm sagt |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
kauptu [is] |
phát âm kauptu |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
venjuleg [is] |
phát âm venjuleg |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
hét [is] |
phát âm hét |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
venjulegur [is] |
phát âm venjulegur |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
þekking [is] |
phát âm þekking |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
hljóttu [is] |
phát âm hljóttu |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
eitthvað [is] |
phát âm eitthvað |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
skilgreining [is] |
phát âm skilgreining |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
stattu [is] |
phát âm stattu |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
liggðu [is] |
phát âm liggðu |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
keypti [is] |
phát âm keypti |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
sagði [is] |
phát âm sagði |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
skeytingarlaus [is] |
phát âm skeytingarlaus |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
þið liggið [is] |
phát âm þið liggið |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
köttinn í sekknum [is] |
phát âm köttinn í sekknum |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
búast við einhverju [is] |
phát âm búast við einhverju |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
við liggjum [is] |
phát âm við liggjum |
0 bình chọn
|
14/11/2010 |
lært [is] |
phát âm lært |
1 bình chọn
Phát âm tốt nhất
|