Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại
Tất cả thể loại trong Forvo.
theo độ phổ biến
theo vần
dict_uk
282.160 từ:
noun
86.220 từ:
adjective
50.727 từ:
names
45.316 từ:
verb
44.914 từ:
surname
21.048 từ:
Өземтәләр
19.711 từ:
rzeczownik
18.467 từ:
irregular plural
17.485 từ:
sostantivo
15.421 từ:
przymiotnik
12.194 từ:
czasownik
12.064 từ:
quotations
11.233 từ:
( Быков Сотников)
10.731 từ:
aggettivo
8.621 từ:
name
6.773 từ:
medicine
6.507 từ:
everyday phrases
6.478 từ:
kalbos dalis: daiktavardis m.
6.308 từ:
Scientific/Medical terms
6.283 từ:
verbi infinito
5.918 từ:
wyrażenie przyimkowe
5.837 từ:
főnév
5.547 từ:
Toponomastic
5.456 từ:
ир-ат исемнәре
5.454 từ:
food
5.337 từ:
football player
5.118 từ:
ئىسىم
5.105 từ:
كىشى ئىسىمى
5.090 từ:
глагол
5.077 từ:
adverb
4.989 từ:
топонимика
4.825 từ:
music
4.762 từ:
place
4.732 từ:
towns
4.629 từ:
Polish towns and villages
4.474 từ:
idioms
4.436 từ:
Мәкальләр & Әйтемнәр
4.413 từ:
cities
4.266 từ:
toponimy (tt)
4.235 từ:
modern surnames (tt)
4.145 từ:
place names
4.121 từ:
animals
4.081 từ:
kalbos dalis: daiktavardis f.
3.985 từ:
male surnames
3.984 từ:
verbo
3.922 từ:
Себер теле
3.846 từ:
Siberian Tatar
3.844 từ:
фамилии
3.766 từ:
neuter noun
3.743 từ:
chemical element
3.686 từ:
first names
3.608 từ:
history
3.346 từ:
rzeczownik l. mn.
3.324 từ:
диалект
3.301 từ:
adjetivo
3.268 từ:
athlete
3.229 từ:
botany
3.212 từ:
UK
3.184 từ:
ige
3.167 từ:
masculine noun
3.128 từ:
feminine noun
3.106 từ:
adj
3.104 từ:
Codzienne zwroty
3.086 từ:
slang
3.059 từ:
قرآن
3.042 từ:
成语
3.031 từ:
przymiotnik l. mn.
3.011 từ:
people
2.969 từ:
Animal
2.956 từ:
dialecticism
2.927 từ:
expression
2.902 từ:
кошлар
2.835 từ:
Euro-loanwords (tt)
2.777 từ:
wyrażenie
2.766 từ:
zwrot
2.753 từ:
Towns - France
2.751 từ:
birds (tt)
2.743 từ:
자주 쓰이는 한국어 낱말 5800
2.692 từ:
verb - infinitive
2.673 từ:
բայ
2.644 từ:
البقرة
2.639 từ:
verb - infinitiu
2.631 từ:
chemistry
2.607 từ:
learning French
2.565 từ:
gentílico
2.561 từ:
Повседневные фразы
2.558 từ:
powiedzenie
2.558 từ:
geography
2.540 từ:
сущeствитeльноe
2.520 từ:
日常会話
2.459 từ:
male surnames (tt)
2.450 từ:
biology
2.436 từ:
sąvoka: humanitariniai /socialiniai m.
2.433 từ:
saying
2.420 từ:
Frases cotidianas
2.410 từ:
bijvoeglijk naamwoord
2.410 từ:
Number
2.397 từ:
хатын-кыз исемнәре
2.343 từ:
ир-ат исемдәре
2.336 từ:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp