Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
UK
Đăng ký theo dõi UK phát âm
3.184 từ được đánh dấu là "UK".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Washington
Washington
[
en
]
phát âm Manchester
Manchester
[
en
]
phát âm Oxford
Oxford
[
en
]
phát âm Liverpool
Liverpool
[
en
]
phát âm beer
beer
[
en
]
phát âm Marylebone
Marylebone
[
en
]
phát âm Lancaster
Lancaster
[
en
]
phát âm Bournemouth
Bournemouth
[
en
]
phát âm Cambridge
Cambridge
[
en
]
phát âm 英国
英国
[
zh
]
phát âm Stone
Stone
[
en
]
phát âm Bury
Bury
[
en
]
phát âm Harry Styles
Harry Styles
[
en
]
phát âm Launceston
Launceston
[
en
]
phát âm Downton Abbey
Downton Abbey
[
en
]
phát âm Suffolk
Suffolk
[
en
]
phát âm Stratford-upon-Avon
Stratford-upon-Avon
[
en
]
phát âm Hampshire
Hampshire
[
en
]
phát âm Royal Navy
Royal Navy
[
en
]
phát âm Marlborough
Marlborough
[
en
]
phát âm Battle
Battle
[
en
]
phát âm Wales
Wales
[
de
]
phát âm Birmingham
Birmingham
[
en
]
phát âm Northampton
Northampton
[
en
]
phát âm Norwich (UK)
Norwich (UK)
[
en
]
phát âm Exeter
Exeter
[
en
]
phát âm Devonshire
Devonshire
[
en
]
phát âm Margaret Thatcher
Margaret Thatcher
[
en
]
phát âm Torquay
Torquay
[
en
]
phát âm Dorset
Dorset
[
en
]
phát âm Bangor
Bangor
[
en
]
phát âm Engelbert Humperdinck
Engelbert Humperdinck
[
en
]
phát âm Buckingham
Buckingham
[
en
]
phát âm Falmouth
Falmouth
[
en
]
phát âm Ian McEwan
Ian McEwan
[
en
]
phát âm Scarborough
Scarborough
[
en
]
phát âm Ralph Vaughan Williams
Ralph Vaughan Williams
[
en
]
phát âm Cardiff
Cardiff
[
en
]
phát âm Newcastle upon Tyne
Newcastle upon Tyne
[
en
]
phát âm Leicestershire
Leicestershire
[
en
]
phát âm Chesterfield
Chesterfield
[
en
]
phát âm Vivien Leigh
Vivien Leigh
[
en
]
phát âm St Albans
St Albans
[
en
]
phát âm Portishead
Portishead
[
en
]
phát âm Jerome
Jerome
[
en
]
phát âm St Ives
St Ives
[
en
]
phát âm Scouser
Scouser
[
en
]
phát âm Halifax
Halifax
[
en
]
phát âm Guildford
Guildford
[
en
]
phát âm Hertfordshire
Hertfordshire
[
en
]
phát âm Clare
Clare
[
en
]
phát âm Jeanette
Jeanette
[
en
]
phát âm Cheltenham
Cheltenham
[
en
]
phát âm Rugeley
Rugeley
[
en
]
phát âm Bicester
Bicester
[
en
]
phát âm Gillingham (Kent)
Gillingham (Kent)
[
en
]
phát âm Milton Keynes
Milton Keynes
[
en
]
phát âm Liam Payne
Liam Payne
[
en
]
phát âm Alston
Alston
[
en
]
phát âm Inverness
Inverness
[
en
]
phát âm Richard Attenborough
Richard Attenborough
[
en
]
phát âm Houses of Parliament
Houses of Parliament
[
en
]
phát âm Avon
Avon
[
en
]
phát âm Christchurch
Christchurch
[
en
]
phát âm Kenneth Branagh
Kenneth Branagh
[
en
]
phát âm Surrey
Surrey
[
en
]
phát âm Red Leicester
Red Leicester
[
en
]
phát âm Swansea
Swansea
[
en
]
phát âm Pret a Manger
Pret a Manger
[
en
]
phát âm Chatham
Chatham
[
en
]
phát âm Rayleigh
Rayleigh
[
en
]
phát âm Gerard Butler
Gerard Butler
[
en
]
phát âm Lancashire
Lancashire
[
en
]
phát âm Rod Stewart
Rod Stewart
[
en
]
phát âm City of London
City of London
[
en
]
phát âm Ely
Ely
[
en
]
phát âm Beaulieu
Beaulieu
[
fr
]
phát âm Loch Lomond
Loch Lomond
[
en
]
phát âm Dursley
Dursley
[
en
]
phát âm William Somerset Maugham
William Somerset Maugham
[
en
]
phát âm Middleton
Middleton
[
en
]
phát âm Woburn
Woburn
[
en
]
phát âm Yeovil
Yeovil
[
en
]
phát âm Bedford
Bedford
[
en
]
phát âm Ilkeston
Ilkeston
[
en
]
phát âm Northumberland
Northumberland
[
en
]
phát âm coming out
coming out
[
fr
]
phát âm Louth
Louth
[
en
]
phát âm Hastings
Hastings
[
en
]
phát âm Matt Bellamy
Matt Bellamy
[
en
]
phát âm Abingdon
Abingdon
[
en
]
phát âm Ewell
Ewell
[
en
]
phát âm Dartmouth
Dartmouth
[
en
]
phát âm Chester-le-Street
Chester-le-Street
[
en
]
phát âm Middlesbrough
Middlesbrough
[
en
]
phát âm Isle of Lewis
Isle of Lewis
[
en
]
phát âm Soho
Soho
[
en
]
phát âm scope
scope
[
en
]
phát âm Broughton
Broughton
[
en
]
phát âm Chris Rea
Chris Rea
[
en
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp