Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
music
Đăng ký theo dõi music phát âm
4.716 từ được đánh dấu là "music".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm rock
rock
[
en
]
phát âm poco
poco
[
es
]
phát âm country
country
[
en
]
phát âm sol
sol
[
fr
]
phát âm lyrics
lyrics
[
en
]
phát âm singer
singer
[
en
]
phát âm earbud
earbud
[
en
]
phát âm guitarra
guitarra
[
es
]
phát âm The Beatles
The Beatles
[
en
]
phát âm dos
dos
[
es
]
phát âm vinyl
vinyl
[
en
]
phát âm Spotify
Spotify
[
en
]
phát âm Antonín Dvořák
Antonín Dvořák
[
cs
]
phát âm la
la
[
fr
]
phát âm violin
violin
[
en
]
phát âm keyboard
keyboard
[
en
]
phát âm play
play
[
en
]
phát âm uno
uno
[
es
]
phát âm triangle
triangle
[
en
]
phát âm xylophone
xylophone
[
en
]
phát âm band
band
[
en
]
phát âm difficult
difficult
[
en
]
phát âm brillante
brillante
[
es
]
phát âm Blur
Blur
[
en
]
phát âm bass
bass
[
en
]
phát âm Beyoncé
Beyoncé
[
en
]
phát âm 音楽
音楽
[
ja
]
phát âm Ludwig van Beethoven
Ludwig van Beethoven
[
de
]
phát âm Lynyrd Skynyrd
Lynyrd Skynyrd
[
en
]
phát âm Camille Saint-Saëns
Camille Saint-Saëns
[
fr
]
phát âm Kylie Minogue
Kylie Minogue
[
en
]
phát âm Genesis
Genesis
[
en
]
phát âm nicht
nicht
[
de
]
phát âm Deep Purple
Deep Purple
[
en
]
phát âm Perfume
Perfume
[
en
]
phát âm cuatro
cuatro
[
es
]
phát âm Claude Debussy
Claude Debussy
[
fr
]
phát âm sehr
sehr
[
de
]
phát âm pause
pause
[
en
]
phát âm alto
alto
[
es
]
phát âm soul
soul
[
en
]
phát âm nirvana
nirvana
[
en
]
phát âm Avicii
Avicii
[
en
]
phát âm Harry Styles
Harry Styles
[
en
]
phát âm cello
cello
[
en
]
phát âm Serge Gainsbourg
Serge Gainsbourg
[
fr
]
phát âm clarinet
clarinet
[
en
]
phát âm Rammstein
Rammstein
[
de
]
phát âm soprano
soprano
[
en
]
phát âm melody
melody
[
en
]
phát âm boyfriend
boyfriend
[
en
]
phát âm André Rieu
André Rieu
[
fr
]
phát âm romantic
romantic
[
en
]
phát âm avec
avec
[
fr
]
phát âm ensemble
ensemble
[
fr
]
phát âm primo
primo
[
es
]
phát âm tempo
tempo
[
it
]
phát âm hip hop
hip hop
[
en
]
phát âm concert
concert
[
en
]
phát âm opera
opera
[
en
]
phát âm McLaren
McLaren
[
en
]
phát âm cajón
cajón
[
es
]
phát âm shazam
shazam
[
en
]
phát âm album
album
[
en
]
phát âm voluntary
voluntary
[
en
]
phát âm Arvo Pärt
Arvo Pärt
[
et
]
phát âm hiphop
hiphop
[
en
]
phát âm Leonard Cohen
Leonard Cohen
[
en
]
phát âm vivo
vivo
[
it
]
phát âm bow
bow
[
en
]
phát âm composer
composer
[
en
]
phát âm ukulele
ukulele
[
en
]
phát âm seconde
seconde
[
fr
]
phát âm rocks
rocks
[
en
]
phát âm Armin van Buuren
Armin van Buuren
[
nl
]
phát âm Scheherazade
Scheherazade
[
en
]
phát âm hide
hide
[
en
]
phát âm aber
aber
[
de
]
phát âm glockenspiel
glockenspiel
[
de
]
phát âm teclado
teclado
[
pt
]
phát âm immer
immer
[
de
]
phát âm registration
registration
[
en
]
phát âm jingle
jingle
[
en
]
phát âm euphonium
euphonium
[
en
]
phát âm si
si
[
fr
]
phát âm CD
CD
[
de
]
phát âm bas
bas
[
fr
]
phát âm nut
nut
[
en
]
phát âm Bach
Bach
[
de
]
phát âm Pianist
Pianist
[
en
]
phát âm Dolores O'Riordan
Dolores O'Riordan
[
en
]
phát âm trumpet
trumpet
[
en
]
phát âm siren
siren
[
en
]
phát âm philharmonic
philharmonic
[
en
]
phát âm concerto
concerto
[
en
]
phát âm religioso
religioso
[
es
]
phát âm allegro
allegro
[
it
]
phát âm bis
bis
[
de
]
phát âm rolling stone
rolling stone
[
en
]
phát âm Glenn Gould
Glenn Gould
[
en
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp