Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
food
Đăng ký theo dõi food phát âm
5.209 từ được đánh dấu là "food".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm banana
banana
[
en
]
phát âm fish
fish
[
en
]
phát âm dessert
dessert
[
en
]
phát âm croissant
croissant
[
fr
]
phát âm tea
tea
[
en
]
phát âm onion
onion
[
en
]
phát âm jalapeño
jalapeño
[
es
]
phát âm scone
scone
[
en
]
phát âm burger
burger
[
en
]
phát âm queso
queso
[
es
]
phát âm ketchup
ketchup
[
en
]
phát âm sushi
sushi
[
es
]
phát âm melk
melk
[
nl
]
phát âm hot dog
hot dog
[
en
]
phát âm restaurant
restaurant
[
en
]
phát âm butter
butter
[
en
]
phát âm bagel
bagel
[
en
]
phát âm pasta
pasta
[
en
]
phát âm syrup
syrup
[
en
]
phát âm sandwich
sandwich
[
en
]
phát âm gnocchi
gnocchi
[
it
]
phát âm sol
sol
[
fr
]
phát âm fish and chips
fish and chips
[
en
]
phát âm mayo
mayo
[
es
]
phát âm menu
menu
[
en
]
phát âm chicken
chicken
[
en
]
phát âm comida
comida
[
es
]
phát âm quinoa
quinoa
[
en
]
phát âm bruschetta
bruschetta
[
it
]
phát âm bread
bread
[
en
]
phát âm mais
mais
[
fr
]
phát âm hamburger
hamburger
[
en
]
phát âm mayonnaise
mayonnaise
[
de
]
phát âm ham
ham
[
en
]
phát âm barbecue
barbecue
[
en
]
phát âm biscuit
biscuit
[
en
]
phát âm carrot
carrot
[
en
]
phát âm spread
spread
[
en
]
phát âm cake
cake
[
en
]
phát âm pizza
pizza
[
en
]
phát âm mango
mango
[
en
]
phát âm sashimi
sashimi
[
ja
]
phát âm pecan
pecan
[
en
]
phát âm tortilla
tortilla
[
es
]
phát âm toast
toast
[
en
]
phát âm flour
flour
[
en
]
phát âm cheese
cheese
[
en
]
phát âm fruit
fruit
[
en
]
phát âm aubergine
aubergine
[
en
]
phát âm wagyu
wagyu
[
ja
]
phát âm paprika
paprika
[
en
]
phát âm 寿司
寿司
[
ja
]
phát âm Chipotle
Chipotle
[
en
]
phát âm gaseosa
gaseosa
[
es
]
phát âm taco
taco
[
es
]
phát âm guacamole
guacamole
[
es
]
phát âm pecan pie
pecan pie
[
en
]
phát âm sorbet
sorbet
[
pl
]
phát âm crêpes
crêpes
[
fr
]
phát âm ola
ola
[
es
]
phát âm grits
grits
[
en
]
phát âm skyr
skyr
[
is
]
phát âm sir
sir
[
en
]
phát âm gyoza
gyoza
[
ja
]
phát âm 小米
小米
[
zh
]
phát âm Chardonnay
Chardonnay
[
fr
]
phát âm quesadilla
quesadilla
[
es
]
phát âm butcher
butcher
[
en
]
phát âm trdelník
trdelník
[
cs
]
phát âm mil
mil
[
es
]
phát âm coleslaw
coleslaw
[
en
]
phát âm orange juice
orange juice
[
en
]
phát âm charcuterie
charcuterie
[
en
]
phát âm nigiri-zushi
nigiri-zushi
[
ja
]
phát âm plate
plate
[
en
]
phát âm pasteis de nata
pasteis de nata
[
pt
]
phát âm baklava
baklava
[
tr
]
phát âm творог
творог
[
ru
]
phát âm quiche
quiche
[
fr
]
phát âm mince
mince
[
fr
]
phát âm сыр
сыр
[
ru
]
phát âm smørrebrød
smørrebrød
[
da
]
phát âm muesli
muesli
[
nl
]
phát âm steak
steak
[
en
]
phát âm curry
curry
[
en
]
phát âm zucchini
zucchini
[
en
]
phát âm omelette
omelette
[
en
]
phát âm desserts
desserts
[
en
]
phát âm 西瓜
西瓜
[
zh
]
phát âm spaghetti
spaghetti
[
en
]
phát âm peanut butter
peanut butter
[
en
]
phát âm 枇杷
枇杷
[
wuu
]
phát âm entrecôte
entrecôte
[
fr
]
phát âm wrap
wrap
[
en
]
phát âm gyro
gyro
[
en
]
phát âm Frühstück
Frühstück
[
de
]
phát âm mochi
mochi
[
ja
]
phát âm schnitzel
schnitzel
[
de
]
phát âm beef
beef
[
en
]
phát âm Nestlé
Nestlé
[
de
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp