Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
place names
Đăng ký theo dõi place names phát âm
4.113 từ được đánh dấu là "place names".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Edinburgh
Edinburgh
[
en
]
phát âm Oxford
Oxford
[
en
]
phát âm America
America
[
en
]
phát âm Texas
Texas
[
en
]
phát âm Budapest
Budapest
[
hu
]
phát âm Paris
Paris
[
fr
]
phát âm Yorkshire
Yorkshire
[
en
]
phát âm København
København
[
da
]
phát âm Plymouth
Plymouth
[
en
]
phát âm Lancaster
Lancaster
[
en
]
phát âm 台北車站
台北車站
[
nan
]
phát âm Gloucester
Gloucester
[
en
]
phát âm Jerusalem
Jerusalem
[
en
]
phát âm Northern Ireland
Northern Ireland
[
en
]
phát âm Bournemouth
Bournemouth
[
en
]
phát âm United Kingdom
United Kingdom
[
en
]
phát âm Nottingham
Nottingham
[
en
]
phát âm rugby
rugby
[
en
]
phát âm Miami
Miami
[
en
]
phát âm Martha's Vineyard
Martha's Vineyard
[
en
]
phát âm Brighton
Brighton
[
en
]
phát âm Tottenham
Tottenham
[
en
]
phát âm Stone
Stone
[
en
]
phát âm Porto
Porto
[
pt
]
phát âm Bury
Bury
[
en
]
phát âm Madeira
Madeira
[
pt
]
phát âm Montreux
Montreux
[
fr
]
phát âm York
York
[
en
]
phát âm Launceston
Launceston
[
en
]
phát âm Strasbourg
Strasbourg
[
fr
]
phát âm Antarctic
Antarctic
[
en
]
phát âm viking
viking
[
en
]
phát âm Jersey
Jersey
[
en
]
phát âm Falmouth
Falmouth
[
en
]
phát âm Alexandria
Alexandria
[
en
]
phát âm Tucson
Tucson
[
en
]
phát âm Hamburg
Hamburg
[
de
]
phát âm Cheshire
Cheshire
[
en
]
phát âm Thames
Thames
[
en
]
phát âm Suffolk
Suffolk
[
en
]
phát âm Alaska
Alaska
[
en
]
phát âm Brittany
Brittany
[
en
]
phát âm Portland
Portland
[
en
]
phát âm Lisboa
Lisboa
[
pt
]
phát âm Bretagne
Bretagne
[
fr
]
phát âm Stratford-upon-Avon
Stratford-upon-Avon
[
en
]
phát âm Sebastopol
Sebastopol
[
en
]
phát âm Columbus
Columbus
[
en
]
phát âm Singapore
Singapore
[
en
]
phát âm Warwick
Warwick
[
en
]
phát âm Reading (town)
Reading (town)
[
en
]
phát âm Montjuïc
Montjuïc
[
ca
]
phát âm Battle
Battle
[
en
]
phát âm Northampton
Northampton
[
en
]
phát âm Guinea
Guinea
[
en
]
phát âm Lorena
Lorena
[
pt
]
phát âm Manitoba
Manitoba
[
en
]
phát âm Wimbledon
Wimbledon
[
en
]
phát âm Quimper
Quimper
[
fr
]
phát âm Bratislava
Bratislava
[
sk
]
phát âm Dorset
Dorset
[
en
]
phát âm Devonshire
Devonshire
[
en
]
phát âm Exeter
Exeter
[
en
]
phát âm Trafalgar Square
Trafalgar Square
[
en
]
phát âm Uzbekistan
Uzbekistan
[
en
]
phát âm Turkmenistan
Turkmenistan
[
en
]
phát âm Antipodes
Antipodes
[
en
]
phát âm Gloucestershire
Gloucestershire
[
en
]
phát âm Delphi
Delphi
[
en
]
phát âm Torquay
Torquay
[
en
]
phát âm Vientiane
Vientiane
[
lo
]
phát âm Alhambra
Alhambra
[
es
]
phát âm Darjeeling
Darjeeling
[
hi
]
phát âm cognac
cognac
[
en
]
phát âm Mobile (Alabama)
Mobile (Alabama)
[
en
]
phát âm Westminster
Westminster
[
en
]
phát âm Bethlehem
Bethlehem
[
en
]
phát âm Peabody
Peabody
[
en
]
phát âm Santiago de Compostela
Santiago de Compostela
[
es
]
phát âm Nassau
Nassau
[
en
]
phát âm Fuji
Fuji
[
ja
]
phát âm Buckingham
Buckingham
[
en
]
phát âm Chesterfield
Chesterfield
[
en
]
phát âm Tenerife
Tenerife
[
en
]
phát âm Leicestershire
Leicestershire
[
en
]
phát âm San Marino
San Marino
[
en
]
phát âm Scarborough
Scarborough
[
en
]
phát âm Shannon
Shannon
[
en
]
phát âm Pavia
Pavia
[
it
]
phát âm Mykonos
Mykonos
[
en
]
phát âm Camelot
Camelot
[
en
]
phát âm Tórshavn
Tórshavn
[
fo
]
phát âm Açores
Açores
[
pt
]
phát âm acre
acre
[
en
]
phát âm St Albans
St Albans
[
en
]
phát âm Himalayas
Himalayas
[
en
]
phát âm Lincoln
Lincoln
[
en
]
phát âm Bombay
Bombay
[
en
]
phát âm Ghana
Ghana
[
en
]
phát âm Halifax
Halifax
[
en
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp