Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
slang
Đăng ký theo dõi slang phát âm
3.056 từ được đánh dấu là "slang".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm grass
grass
[
en
]
phát âm dude
dude
[
en
]
phát âm grand
grand
[
fr
]
phát âm LOL
LOL
[
en
]
phát âm cunt
cunt
[
en
]
phát âm ain't
ain't
[
en
]
phát âm come
come
[
en
]
phát âm y'all
y'all
[
en
]
phát âm ball
ball
[
en
]
phát âm tits
tits
[
en
]
phát âm playa
playa
[
es
]
phát âm bum
bum
[
en
]
phát âm cool
cool
[
en
]
phát âm clock
clock
[
en
]
phát âm asshole
asshole
[
en
]
phát âm Coke
Coke
[
en
]
phát âm poop
poop
[
en
]
phát âm feather
feather
[
en
]
phát âm caca
caca
[
fr
]
phát âm damn
damn
[
en
]
phát âm nerd
nerd
[
en
]
phát âm twat
twat
[
en
]
phát âm trip
trip
[
en
]
phát âm cock
cock
[
en
]
phát âm hanky-panky
hanky-panky
[
en
]
phát âm queer
queer
[
en
]
phát âm schmuck
schmuck
[
en
]
phát âm okay
okay
[
en
]
phát âm gotta
gotta
[
en
]
phát âm crack
crack
[
en
]
phát âm Guido
Guido
[
it
]
phát âm tail
tail
[
en
]
phát âm douchebag
douchebag
[
en
]
phát âm follar
follar
[
es
]
phát âm nigger
nigger
[
en
]
phát âm Pavo
Pavo
[
es
]
phát âm wimp
wimp
[
en
]
phát âm BAE
BAE
[
en
]
phát âm pura vida
pura vida
[
es
]
phát âm pussy
pussy
[
en
]
phát âm headshot
headshot
[
en
]
phát âm beaucoup
beaucoup
[
fr
]
phát âm birra
birra
[
it
]
phát âm pronto
pronto
[
pt
]
phát âm chick
chick
[
en
]
phát âm clap
clap
[
en
]
phát âm faggot
faggot
[
en
]
phát âm git
git
[
en
]
phát âm Muppet
Muppet
[
en
]
phát âm buck
buck
[
en
]
phát âm rocks
rocks
[
en
]
phát âm dope
dope
[
en
]
phát âm jingle
jingle
[
en
]
phát âm cracker
cracker
[
en
]
phát âm bogan
bogan
[
en
]
phát âm shawty
shawty
[
en
]
phát âm dag
dag
[
da
]
phát âm sucks
sucks
[
en
]
phát âm Wally
Wally
[
en
]
phát âm 撚
撚
[
yue
]
phát âm Icanhazcheezburger
Icanhazcheezburger
[
en
]
phát âm knuckle sandwich
knuckle sandwich
[
en
]
phát âm bio
bio
[
en
]
phát âm flat-nose
flat-nose
[
en
]
phát âm twerk
twerk
[
en
]
phát âm knickers
knickers
[
en
]
phát âm weirdo
weirdo
[
en
]
phát âm bullshit
bullshit
[
en
]
phát âm пофиг
пофиг
[
ru
]
phát âm ROFL
ROFL
[
en
]
phát âm Breaking Bad
Breaking Bad
[
en
]
phát âm píča
píča
[
cs
]
phát âm bromance
bromance
[
en
]
phát âm WWW
WWW
[
en
]
phát âm kthxbai
kthxbai
[
en
]
phát âm 点赞
点赞
[
zh
]
phát âm booyah
booyah
[
en
]
phát âm bootylicious
bootylicious
[
en
]
phát âm twee
twee
[
nl
]
phát âm groovy
groovy
[
en
]
phát âm motherfucker
motherfucker
[
en
]
phát âm fudge
fudge
[
en
]
phát âm sod
sod
[
en
]
phát âm pwned
pwned
[
en
]
phát âm hippie
hippie
[
en
]
phát âm moche
moche
[
fr
]
phát âm burdel
burdel
[
pl
]
phát âm dolce
dolce
[
it
]
phát âm babe
babe
[
en
]
phát âm douche bag
douche bag
[
en
]
phát âm Nick
Nick
[
en
]
phát âm jerk-off
jerk-off
[
en
]
phát âm 4X4
4X4
[
en
]
phát âm flick
flick
[
en
]
phát âm Wicked Hard
Wicked Hard
[
en
]
phát âm hack
hack
[
en
]
phát âm IMO
IMO
[
en
]
phát âm чувак
чувак
[
ru
]
phát âm gnat
gnat
[
en
]
phát âm vara
vara
[
sv
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp