Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
dict_uk
Đăng ký theo dõi dict_uk phát âm
282.156 từ được đánh dấu là "dict_uk".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm один
один
[
ru
]
phát âm мама
мама
[
ru
]
phát âm паляниця
паляниця
[
uk
]
phát âm два
два
[
ru
]
phát âm собака
собака
[
ru
]
phát âm секс
секс
[
ru
]
phát âm Китай
Китай
[
ru
]
phát âm я
я
[
ru
]
phát âm вода
вода
[
ru
]
phát âm Київ
Київ
[
uk
]
phát âm конечно
конечно
[
ru
]
phát âm да
да
[
ru
]
phát âm велосипед
велосипед
[
ru
]
phát âm борщ
борщ
[
ru
]
phát âm друг
друг
[
ru
]
phát âm Москва
Москва
[
ru
]
phát âm привіт
привіт
[
uk
]
phát âm молоко
молоко
[
ru
]
phát âm день
день
[
ru
]
phát âm война
война
[
ru
]
phát âm Україна
Україна
[
uk
]
phát âm слово
слово
[
ru
]
phát âm машина
машина
[
ru
]
phát âm сука
сука
[
ru
]
phát âm жопа
жопа
[
ru
]
phát âm не
не
[
ru
]
phát âm город
город
[
ru
]
phát âm абракадабра
абракадабра
[
ru
]
phát âm Земля
Земля
[
ru
]
phát âm школа
школа
[
ru
]
phát âm Маша
Маша
[
ru
]
phát âm крокодил
крокодил
[
ru
]
phát âm учитель
учитель
[
ru
]
phát âm книга
книга
[
ru
]
phát âm три
три
[
ru
]
phát âm он
он
[
ru
]
phát âm пиво
пиво
[
ru
]
phát âm Львів
Львів
[
uk
]
phát âm жест
жест
[
ru
]
phát âm прекрасно
прекрасно
[
ru
]
phát âm щука
щука
[
ru
]
phát âm рука
рука
[
ru
]
phát âm сосиска
сосиска
[
ru
]
phát âm Харків
Харків
[
uk
]
phát âm хороший
хороший
[
ru
]
phát âm Господи
Господи
[
ru
]
phát âm голова
голова
[
ru
]
phát âm час
час
[
ru
]
phát âm сестра
сестра
[
ru
]
phát âm ага
ага
[
ru
]
phát âm Санкт-Петербург
Санкт-Петербург
[
ru
]
phát âm на
на
[
uk
]
phát âm маленький
маленький
[
ru
]
phát âm вино
вино
[
ru
]
phát âm гривня
гривня
[
uk
]
phát âm а
а
[
ru
]
phát âm у
у
[
ru
]
phát âm Америка
Америка
[
ru
]
phát âm море
море
[
ru
]
phát âm Кремль
Кремль
[
ru
]
phát âm картина
картина
[
ru
]
phát âm там
там
[
ru
]
phát âm мужчина
мужчина
[
ru
]
phát âm киця
киця
[
uk
]
phát âm ворон
ворон
[
ru
]
phát âm мальчик
мальчик
[
ru
]
phát âm весна
весна
[
ru
]
phát âm рюкзак
рюкзак
[
ru
]
phát âm метро
метро
[
ru
]
phát âm папа
папа
[
ru
]
phát âm Оса
Оса
[
es
]
phát âm свобода
свобода
[
uk
]
phát âm телефон
телефон
[
ru
]
phát âm бурлеск
бурлеск
[
ru
]
phát âm автобус
автобус
[
ru
]
phát âm священник
священник
[
ru
]
phát âm мудак
мудак
[
ru
]
phát âm корова
корова
[
ru
]
phát âm математика
математика
[
ru
]
phát âm рот
рот
[
ru
]
phát âm Маруся
Маруся
[
ru
]
phát âm скоро
скоро
[
ru
]
phát âm в
в
[
ru
]
phát âm Катя
Катя
[
ru
]
phát âm ложка
ложка
[
ru
]
phát âm масло
масло
[
ru
]
phát âm груша
груша
[
ru
]
phát âm все
все
[
ru
]
phát âm без
без
[
tt
]
phát âm п'ять
п'ять
[
uk
]
phát âm рубль
рубль
[
ru
]
phát âm десять
десять
[
ru
]
phát âm волк
волк
[
ru
]
phát âm оно
оно
[
ru
]
phát âm август
август
[
ru
]
phát âm его
его
[
ru
]
phát âm бог
бог
[
ru
]
phát âm алло
алло
[
ru
]
phát âm ж
ж
[
ru
]
phát âm кот
кот
[
ru
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp