Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
chemical element
Đăng ký theo dõi chemical element phát âm
3.670 từ được đánh dấu là "chemical element".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm iron
iron
[
en
]
phát âm chrome
chrome
[
en
]
phát âm silver
silver
[
en
]
phát âm gold
gold
[
en
]
phát âm lithium
lithium
[
en
]
phát âm Einstein
Einstein
[
de
]
phát âm ouro
ouro
[
pt
]
phát âm fósforo
fósforo
[
es
]
phát âm hydrogen
hydrogen
[
en
]
phát âm palladium
palladium
[
en
]
phát âm sink
sink
[
en
]
phát âm oxygen
oxygen
[
en
]
phát âm rádio
rádio
[
pt
]
phát âm radon
radon
[
fr
]
phát âm ferro
ferro
[
pt
]
phát âm beryl
beryl
[
en
]
phát âm hierro
hierro
[
es
]
phát âm zinco
zinco
[
pt
]
phát âm calcium
calcium
[
en
]
phát âm airgead
airgead
[
ga
]
phát âm mis
mis
[
fr
]
phát âm Calcio
Calcio
[
it
]
phát âm helium
helium
[
en
]
phát âm Horn
Horn
[
en
]
phát âm magnesium
magnesium
[
en
]
phát âm neon
neon
[
en
]
phát âm серебро
серебро
[
ru
]
phát âm Rutherford
Rutherford
[
en
]
phát âm silicon
silicon
[
en
]
phát âm Eli
Eli
[
fi
]
phát âm Eir
Eir
[
is
]
phát âm Tina
Tina
[
es
]
phát âm Mercurio
Mercurio
[
es
]
phát âm tal
tal
[
de
]
phát âm fer
fer
[
fr
]
phát âm Silva
Silva
[
pt
]
phát âm zinc
zinc
[
en
]
phát âm Mercure
Mercure
[
fr
]
phát âm platinum
platinum
[
en
]
phát âm Nobel
Nobel
[
pt
]
phát âm fier
fier
[
fr
]
phát âm tlen
tlen
[
pl
]
phát âm jod
jod
[
de
]
phát âm carbon
carbon
[
en
]
phát âm azufre
azufre
[
es
]
phát âm plata
plata
[
es
]
phát âm rod
rod
[
da
]
phát âm Roentgen
Roentgen
[
en
]
phát âm titanium
titanium
[
en
]
phát âm selenium
selenium
[
en
]
phát âm hel
hel
[
nl
]
phát âm titan
titan
[
en
]
phát âm Franc
Franc
[
fr
]
phát âm cobre
cobre
[
es
]
phát âm hidrógeno
hidrógeno
[
es
]
phát âm natur
natur
[
de
]
phát âm piombo
piombo
[
it
]
phát âm boar
boar
[
en
]
phát âm neptunium
neptunium
[
en
]
phát âm золото
золото
[
ru
]
phát âm fosfor
fosfor
[
tt
]
phát âm potassium
potassium
[
en
]
phát âm índio
índio
[
pt
]
phát âm plutonium
plutonium
[
en
]
phát âm níquel
níquel
[
pt
]
phát âm estanho
estanho
[
pt
]
phát âm Бром
Бром
[
ru
]
phát âm curium
curium
[
en
]
phát âm boron
boron
[
en
]
phát âm indium
indium
[
en
]
phát âm uranium
uranium
[
en
]
phát âm argento
argento
[
it
]
phát âm 錫
錫
[
zh
]
phát âm fluor
fluor
[
da
]
phát âm beryllium
beryllium
[
en
]
phát âm polonium
polonium
[
en
]
phát âm аргон
аргон
[
ru
]
phát âm rhodium
rhodium
[
en
]
phát âm хлор
хлор
[
ru
]
phát âm фосфор
фосфор
[
ru
]
phát âm деши
деши
[
ce
]
phát âm selen
selen
[
de
]
phát âm Koper
Koper
[
af
]
phát âm kobalt
kobalt
[
de
]
phát âm fermium
fermium
[
fr
]
phát âm Хром
Хром
[
tt
]
phát âm strontium
strontium
[
en
]
phát âm Eisen
Eisen
[
de
]
phát âm oxígeno
oxígeno
[
es
]
phát âm Arsen
Arsen
[
de
]
phát âm nitrogen
nitrogen
[
en
]
phát âm rutherfordium
rutherfordium
[
en
]
phát âm terbium
terbium
[
en
]
phát âm actinium
actinium
[
en
]
phát âm brom
brom
[
da
]
phát âm azoto
azoto
[
it
]
phát âm wolframio
wolframio
[
it
]
phát âm iridium
iridium
[
en
]
phát âm gallium
gallium
[
en
]
phát âm cobalt
cobalt
[
en
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp