BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm Einstein

Filter language and accent
filter
Einstein phát âm trong Tiếng Đức [de]
  • phát âm Einstein
    Phát âm của heiner (Nam từ Đức) Nam từ Đức
    Phát âm của  heiner

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Einstein
    Phát âm của cost (Nữ từ Thụy Sỹ) Nữ từ Thụy Sỹ
    Phát âm của  cost

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Einstein
    Phát âm của Thonatas (Nam từ Đức) Nam từ Đức
    Phát âm của  Thonatas

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Einstein
    Phát âm của CMDR_Lotus (Nam từ Đức) Nam từ Đức
    Phát âm của  CMDR_Lotus

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Einstein
    Phát âm của Heira (Nữ từ Đức) Nữ từ Đức
    Phát âm của  Heira

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Einstein
    Phát âm của ReinerSelbstschuss (Nữ từ Đức) Nữ từ Đức
    Phát âm của  ReinerSelbstschuss

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm Einstein trong Tiếng Đức

Einstein phát âm trong Tiếng Anh [en]
    Thổ âm: Âm giọng Mỹ Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • phát âm Einstein
    Phát âm của MBogutzski (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  MBogutzski

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm Einstein
    Phát âm của griffeblanche (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  griffeblanche

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
  • Einstein ví dụ trong câu

Định nghĩa
  • Định nghĩa của Einstein

    • physicist born in Germany who formulated the special theory of relativity and the general theory of relativity; Einstein also proposed that light consists of discrete quantized bundles of energy (late
    • someone who has exceptional intellectual ability and originality

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm Einstein trong Tiếng Anh

Einstein phát âm trong Tiếng Catalonia [ca]
  • phát âm Einstein
    Phát âm của didace (Nam từ Tây Ban Nha) Nam từ Tây Ban Nha
    Phát âm của  didace

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm Einstein trong Tiếng Catalonia

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ Einstein?
Einstein đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ Einstein Einstein   [en - uk]
  • Ghi âm từ Einstein Einstein   [es - es]
  • Ghi âm từ Einstein Einstein   [es - latam]
  • Ghi âm từ Einstein Einstein   [es - other]

Từ ngẫu nhiên: seinArnold SchwarzeneggergesternmorgenBundesanstalt