Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
place
Đăng ký theo dõi place phát âm
4.721 từ được đánh dấu là "place".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Rio de Janeiro
Rio de Janeiro
[
pt
]
phát âm there
there
[
en
]
phát âm restaurant
restaurant
[
en
]
phát âm theatre
theatre
[
en
]
phát âm estrella
estrella
[
es
]
phát âm Marylebone
Marylebone
[
en
]
phát âm Eyjafjallajökull
Eyjafjallajökull
[
is
]
phát âm Worcestershire
Worcestershire
[
en
]
phát âm Africa
Africa
[
en
]
phát âm airport
airport
[
en
]
phát âm København
København
[
da
]
phát âm vineyard
vineyard
[
en
]
phát âm 台北車站
台北車站
[
nan
]
phát âm bank
bank
[
en
]
phát âm theater
theater
[
en
]
phát âm Amsterdam
Amsterdam
[
en
]
phát âm Worcester
Worcester
[
en
]
phát âm Seoul
Seoul
[
de
]
phát âm Cairns
Cairns
[
en
]
phát âm 大阪
大阪
[
ja
]
phát âm club
club
[
en
]
phát âm Marseille
Marseille
[
fr
]
phát âm Baile Átha Cliath
Baile Átha Cliath
[
ga
]
phát âm Montpellier
Montpellier
[
fr
]
phát âm Galway
Galway
[
en
]
phát âm Sofia
Sofia
[
fr
]
phát âm Kazakhstan
Kazakhstan
[
en
]
phát âm Chantilly
Chantilly
[
fr
]
phát âm Jericho
Jericho
[
en
]
phát âm Bergen
Bergen
[
no
]
phát âm Mexico
Mexico
[
en
]
phát âm 西藏
西藏
[
zh
]
phát âm Andorra
Andorra
[
es
]
phát âm Karlsruhe
Karlsruhe
[
de
]
phát âm surgery
surgery
[
en
]
phát âm Tír na nÓg
Tír na nÓg
[
ga
]
phát âm Bristol
Bristol
[
en
]
phát âm Lough Neagh
Lough Neagh
[
en
]
phát âm exchange
exchange
[
en
]
phát âm Chişinău
Chişinău
[
ro
]
phát âm büro
büro
[
de
]
phát âm Universität
Universität
[
de
]
phát âm Romania
Romania
[
en
]
phát âm La Rioja
La Rioja
[
es
]
phát âm lugar
lugar
[
es
]
phát âm Bastille
Bastille
[
fr
]
phát âm lager
lager
[
de
]
phát âm Doncaster
Doncaster
[
en
]
phát âm Biarritz
Biarritz
[
fr
]
phát âm Chamonix
Chamonix
[
fr
]
phát âm Nagoya
Nagoya
[
ja
]
phát âm Southwark
Southwark
[
en
]
phát âm Yale University
Yale University
[
en
]
phát âm Eden
Eden
[
en
]
phát âm markt
markt
[
de
]
phát âm Tour Eiffel
Tour Eiffel
[
fr
]
phát âm Cholmondeley
Cholmondeley
[
en
]
phát âm 川越市
川越市
[
ja
]
phát âm Bern
Bern
[
gsw
]
phát âm Հայաստան
Հայաստան
[
hy
]
phát âm Bali
Bali
[
en
]
phát âm Connacht
Connacht
[
en
]
phát âm Thule
Thule
[
en
]
phát âm harajuku
harajuku
[
ja
]
phát âm Bot
Bot
[
tt
]
phát âm 原宿
原宿
[
ja
]
phát âm Montevideo
Montevideo
[
es
]
phát âm location
location
[
en
]
phát âm 天理
天理
[
ja
]
phát âm Corcaigh
Corcaigh
[
ga
]
phát âm Singapur
Singapur
[
es
]
phát âm 福州
福州
[
zh
]
phát âm knock
knock
[
en
]
phát âm Shannon
Shannon
[
en
]
phát âm Santa Cruz
Santa Cruz
[
en
]
phát âm 大分
大分
[
ja
]
phát âm SENDAI
SENDAI
[
ja
]
phát âm Salir
Salir
[
es
]
phát âm Akihabara
Akihabara
[
ja
]
phát âm Caol Ila
Caol Ila
[
gd
]
phát âm Helvetia
Helvetia
[
de
]
phát âm Cynefin
Cynefin
[
cy
]
phát âm Dorf
Dorf
[
de
]
phát âm Quart
Quart
[
fr
]
phát âm Hampstead
Hampstead
[
en
]
phát âm Dún Laoghaire
Dún Laoghaire
[
ga
]
phát âm Thermopylae
Thermopylae
[
en
]
phát âm Gebäude
Gebäude
[
de
]
phát âm El Dorado
El Dorado
[
en
]
phát âm Lewisham
Lewisham
[
en
]
phát âm burgundy
burgundy
[
en
]
phát âm Béal Feirste
Béal Feirste
[
ga
]
phát âm Romeo
Romeo
[
en
]
phát âm 相馬市
相馬市
[
ja
]
phát âm Carnegie Hall
Carnegie Hall
[
en
]
phát âm Madagascar
Madagascar
[
fr
]
phát âm Miyajima
Miyajima
[
ja
]
phát âm Reus
Reus
[
af
]
phát âm basement
basement
[
en
]
phát âm Palma de Mallorca
Palma de Mallorca
[
es
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp