Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
adverb
Đăng ký theo dõi adverb phát âm
4.987 từ được đánh dấu là "adverb".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm no
no
[
en
]
phát âm yes
yes
[
en
]
phát âm what
what
[
en
]
phát âm often
often
[
en
]
phát âm true
true
[
en
]
phát âm last
last
[
en
]
phát âm through
through
[
en
]
phát âm about
about
[
en
]
phát âm either
either
[
en
]
phát âm here
here
[
en
]
phát âm there
there
[
en
]
phát âm when
when
[
en
]
phát âm rather
rather
[
en
]
phát âm where
where
[
en
]
phát âm just
just
[
en
]
phát âm something
something
[
en
]
phát âm but
but
[
en
]
phát âm better
better
[
en
]
phát âm fair
fair
[
en
]
phát âm further
further
[
en
]
phát âm straight
straight
[
en
]
phát âm some
some
[
en
]
phát âm tomorrow
tomorrow
[
en
]
phát âm immediately
immediately
[
en
]
phát âm neither
neither
[
en
]
phát âm close
close
[
en
]
phát âm like
like
[
en
]
phát âm how
how
[
en
]
phát âm still
still
[
en
]
phát âm dzisiaj
dzisiaj
[
pl
]
phát âm out
out
[
en
]
phát âm quite
quite
[
en
]
phát âm nothing
nothing
[
en
]
phát âm top
top
[
en
]
phát âm early
early
[
en
]
phát âm above
above
[
en
]
phát âm probably
probably
[
en
]
phát âm later
later
[
en
]
phát âm same
same
[
en
]
phát âm due
due
[
en
]
phát âm precipitevolissimevolmente
precipitevolissimevolmente
[
it
]
phát âm literally
literally
[
en
]
phát âm absolutely
absolutely
[
en
]
phát âm then
then
[
en
]
phát âm throughout
throughout
[
en
]
phát âm great
great
[
en
]
phát âm direct
direct
[
en
]
phát âm between
between
[
en
]
phát âm wrong
wrong
[
en
]
phát âm fast
fast
[
en
]
phát âm never
never
[
en
]
phát âm yesterday
yesterday
[
en
]
phát âm rarely
rarely
[
en
]
phát âm szybciej
szybciej
[
pl
]
phát âm fortunately
fortunately
[
en
]
phát âm well
well
[
en
]
phát âm etc.
etc.
[
en
]
phát âm particularly
particularly
[
en
]
phát âm regularly
regularly
[
en
]
phát âm recently
recently
[
en
]
phát âm źle
źle
[
pl
]
phát âm quickly
quickly
[
en
]
phát âm west
west
[
en
]
phát âm nope
nope
[
en
]
phát âm however
however
[
en
]
phát âm sometimes
sometimes
[
en
]
phát âm continue
continue
[
en
]
phát âm originally
originally
[
en
]
phát âm underground
underground
[
en
]
phát âm occasionally
occasionally
[
en
]
phát âm o'clock
o'clock
[
en
]
phát âm real
real
[
en
]
phát âm thoroughly
thoroughly
[
en
]
phát âm worse
worse
[
en
]
phát âm outside
outside
[
en
]
phát âm simultaneously
simultaneously
[
en
]
phát âm só
só
[
pt
]
phát âm properly
properly
[
en
]
phát âm generally
generally
[
en
]
phát âm away
away
[
en
]
phát âm surely
surely
[
en
]
phát âm nevertheless
nevertheless
[
en
]
phát âm soon
soon
[
en
]
phát âm 特別
特別
[
ja
]
phát âm late
late
[
en
]
phát âm seriously
seriously
[
en
]
phát âm undoubtedly
undoubtedly
[
en
]
phát âm continuously
continuously
[
en
]
phát âm Lang
Lang
[
de
]
phát âm approximately
approximately
[
en
]
phát âm отлично
отлично
[
ru
]
phát âm 多少
多少
[
zh
]
phát âm too
too
[
en
]
phát âm blind
blind
[
en
]
phát âm en haut
en haut
[
fr
]
phát âm somewhere
somewhere
[
en
]
phát âm daily
daily
[
en
]
phát âm vice versa
vice versa
[
en
]
phát âm ad hoc
ad hoc
[
en
]
phát âm therefore
therefore
[
en
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp