Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
biology
Đăng ký theo dõi biology phát âm
2.429 từ được đánh dấu là "biology".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm physiology
physiology
[
en
]
phát âm species
species
[
en
]
phát âm atmosphere
atmosphere
[
en
]
phát âm metamorphosis
metamorphosis
[
en
]
phát âm DNA
DNA
[
en
]
phát âm digestion
digestion
[
en
]
phát âm fungi
fungi
[
en
]
phát âm Purkinje
Purkinje
[
en
]
phát âm chimera
chimera
[
en
]
phát âm atom
atom
[
en
]
phát âm capsule
capsule
[
en
]
phát âm virally
virally
[
en
]
phát âm anus
anus
[
en
]
phát âm parthenogenesis
parthenogenesis
[
en
]
phát âm cone
cone
[
en
]
phát âm mitochondrial
mitochondrial
[
en
]
phát âm photosynthesis
photosynthesis
[
en
]
phát âm absorption
absorption
[
en
]
phát âm Homo sapiens
Homo sapiens
[
en
]
phát âm bronchitis
bronchitis
[
en
]
phát âm aorta
aorta
[
en
]
phát âm prototype
prototype
[
en
]
phát âm hemoglobin
hemoglobin
[
en
]
phát âm gen
gen
[
de
]
phát âm ecological
ecological
[
en
]
phát âm proteins
proteins
[
en
]
phát âm acid
acid
[
en
]
phát âm nomenclature
nomenclature
[
en
]
phát âm bison
bison
[
en
]
phát âm Richard Dawkins
Richard Dawkins
[
en
]
phát âm anaerobic
anaerobic
[
en
]
phát âm di
di
[
es
]
phát âm biologia
biologia
[
it
]
phát âm trilobite
trilobite
[
en
]
phát âm plankton
plankton
[
hu
]
phát âm analog
analog
[
de
]
phát âm ГМО
ГМО
[
ru
]
phát âm genus
genus
[
en
]
phát âm ecosystem
ecosystem
[
en
]
phát âm toxicologist
toxicologist
[
en
]
phát âm perinuclear
perinuclear
[
en
]
phát âm fovea
fovea
[
la
]
phát âm immune system
immune system
[
en
]
phát âm vector
vector
[
en
]
phát âm receptor
receptor
[
la
]
phát âm bladder
bladder
[
en
]
phát âm bioluminescent
bioluminescent
[
en
]
phát âm serce
serce
[
pl
]
phát âm microevolution
microevolution
[
en
]
phát âm phenylalanine
phenylalanine
[
en
]
phát âm plasmodium
plasmodium
[
en
]
phát âm os coxae
os coxae
[
la
]
phát âm Caenorhabditis elegans
Caenorhabditis elegans
[
en
]
phát âm hermaphrodite
hermaphrodite
[
en
]
phát âm nucleus
nucleus
[
en
]
phát âm zoologie
zoologie
[
fr
]
phát âm analogue
analogue
[
en
]
phát âm 貝
貝
[
yue
]
phát âm taxa
taxa
[
sv
]
phát âm alveoli
alveoli
[
nl
]
phát âm Elizabeth Blackburn
Elizabeth Blackburn
[
en
]
phát âm genom
genom
[
sv
]
phát âm ameba
ameba
[
en
]
phát âm фермент
фермент
[
ru
]
phát âm transgenic
transgenic
[
en
]
phát âm biosensors
biosensors
[
en
]
phát âm ботаника
ботаника
[
ru
]
phát âm carapace
carapace
[
en
]
phát âm Jane Goodall
Jane Goodall
[
en
]
phát âm rhinocéros
rhinocéros
[
fr
]
phát âm axial skeleton
axial skeleton
[
en
]
phát âm neurotransmitter
neurotransmitter
[
en
]
phát âm genetics
genetics
[
en
]
phát âm mastodonte
mastodonte
[
es
]
phát âm co-cultured
co-cultured
[
en
]
phát âm heterotroph
heterotroph
[
en
]
phát âm replication
replication
[
en
]
phát âm pseudopodia
pseudopodia
[
en
]
phát âm homogeny
homogeny
[
en
]
phát âm cochineal
cochineal
[
en
]
phát âm gynandromorphic hermaphroditism
gynandromorphic hermaphroditism
[
en
]
phát âm homonym
homonym
[
de
]
phát âm diacylglycerol
diacylglycerol
[
en
]
phát âm lanugo
lanugo
[
pt
]
phát âm biped
biped
[
en
]
phát âm calcitonin
calcitonin
[
en
]
phát âm hominidae
hominidae
[
en
]
phát âm mitochondria
mitochondria
[
en
]
phát âm viruses
viruses
[
en
]
phát âm cline
cline
[
en
]
phát âm reproduce
reproduce
[
en
]
phát âm telomere
telomere
[
en
]
phát âm peritoneal
peritoneal
[
en
]
phát âm biodiversity
biodiversity
[
en
]
phát âm cytoplasmic
cytoplasmic
[
en
]
phát âm dichotomie
dichotomie
[
de
]
phát âm dihydrotestosterone
dihydrotestosterone
[
en
]
phát âm euchromatin
euchromatin
[
en
]
phát âm anerobic
anerobic
[
en
]
phát âm membrane
membrane
[
en
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp