Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
verb
Đăng ký theo dõi verb phát âm
44.457 từ được đánh dấu là "verb".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm water
water
[
en
]
phát âm book
book
[
en
]
phát âm garage
garage
[
en
]
phát âm dog
dog
[
en
]
phát âm bear
bear
[
en
]
phát âm mother
mother
[
en
]
phát âm talk
talk
[
en
]
phát âm schedule
schedule
[
en
]
phát âm walk
walk
[
en
]
phát âm pin
pin
[
en
]
phát âm blood
blood
[
en
]
phát âm debut
debut
[
en
]
phát âm do
do
[
en
]
phát âm thought
thought
[
en
]
phát âm fish
fish
[
en
]
phát âm go
go
[
en
]
phát âm caught
caught
[
en
]
phát âm je
je
[
fr
]
phát âm squirrel
squirrel
[
en
]
phát âm party
party
[
en
]
phát âm desert
desert
[
en
]
phát âm grass
grass
[
en
]
phát âm pretty
pretty
[
en
]
phát âm can't
can't
[
en
]
phát âm can
can
[
en
]
phát âm summer
summer
[
en
]
phát âm duck
duck
[
en
]
phát âm route
route
[
en
]
phát âm garden
garden
[
en
]
phát âm Google
Google
[
en
]
phát âm got
got
[
en
]
phát âm true
true
[
en
]
phát âm fuck
fuck
[
en
]
phát âm quiet
quiet
[
en
]
phát âm add
add
[
en
]
phát âm mate
mate
[
en
]
phát âm box
box
[
en
]
phát âm May
May
[
en
]
phát âm work
work
[
en
]
phát âm shit
shit
[
en
]
phát âm nose
nose
[
en
]
phát âm film
film
[
en
]
phát âm air
air
[
en
]
phát âm chance
chance
[
en
]
phát âm laugh
laugh
[
en
]
phát âm cover
cover
[
en
]
phát âm would
would
[
en
]
phát âm clean
clean
[
en
]
phát âm listen
listen
[
en
]
phát âm live
live
[
en
]
phát âm master
master
[
en
]
phát âm father
father
[
en
]
phát âm pen
pen
[
en
]
phát âm Twitter
Twitter
[
en
]
phát âm saw
saw
[
en
]
phát âm allow
allow
[
en
]
phát âm been
been
[
en
]
phát âm él
él
[
es
]
phát âm Reims
Reims
[
fr
]
phát âm butter
butter
[
en
]
phát âm jump
jump
[
en
]
phát âm wash
wash
[
en
]
phát âm un
un
[
fr
]
phát âm address
address
[
en
]
phát âm earth
earth
[
en
]
phát âm advantage
advantage
[
en
]
phát âm leave
leave
[
en
]
phát âm knife
knife
[
en
]
phát âm further
further
[
en
]
phát âm wet
wet
[
en
]
phát âm bana
bana
[
sv
]
phát âm hare
hare
[
en
]
phát âm think
think
[
en
]
phát âm lick
lick
[
en
]
phát âm bit
bit
[
en
]
phát âm Dziękuję
Dziękuję
[
pl
]
phát âm ella
ella
[
es
]
phát âm pronounce
pronounce
[
en
]
phát âm squash
squash
[
en
]
phát âm sit
sit
[
en
]
phát âm eat
eat
[
en
]
phát âm see
see
[
en
]
phát âm mail
mail
[
en
]
phát âm fight
fight
[
en
]
phát âm fall
fall
[
en
]
phát âm has
has
[
en
]
phát âm Kocham cię
Kocham cię
[
pl
]
phát âm dirty
dirty
[
en
]
phát âm field
field
[
en
]
phát âm mouth
mouth
[
en
]
phát âm bar
bar
[
en
]
phát âm back
back
[
en
]
phát âm говорить
говорить
[
ru
]
phát âm know
know
[
en
]
phát âm bike
bike
[
en
]
phát âm flower
flower
[
en
]
phát âm letter
letter
[
en
]
phát âm mature
mature
[
en
]
phát âm light
light
[
en
]
phát âm close
close
[
en
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp